0% | 0 đánh giá
Calcium oxide from marble small lumps ~3-20 mm 25kg Merck, code: 1021099025, là hóa chất tinh khiết tồn tại dạng rắn, màu trắng, được sử dụng làm thuốc thử phân tích hay điều chế các chất...trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học hay trong sản xuất...Quy cách đóng gói thùng sợi 25kg
30.249.000₫ - 34.902.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Calcium oxide from marble small lumps ~3-20 mm 25kg Merck |
Tên khác: | Lime, caustic, Quicklime |
CTHH: | CaO |
Code: | 1021099025 |
Cas no: | 1305-78-8 |
Hàm lượng: | ≥ 97,0% |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: | - Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học và là thuốc thử trong phòng thí nghiệm viện nghiên cứu, trường học hay trong sản xuất... |
Thành phần: |
- CaO ≥ 97,0% - Clorua (Cl): 500 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 5000 ppm - Kim loại nặng (dưới dạng Pb): 50 ppm - Các chất không hòa tan trong axit clohydric: 0,1% |
Tính chất: |
- Hình dạng: rắn, màu trắng - Khối lượng phân tử: 56,07 g / mol - Điểm sôi: 2850 °C (100 mbar) - Giá trị pH: 12,6 (HO, 20 °C) (dung dịch bão hòa) - Tỉ trọng: 3,37 g/cm3 (20 °C) - Mật độ khối: 800 - 1200 kg/m3 - Khả năng hòa tan: 1,65 g/l Nguy cơ phản ứng dữ dội. |
Bảo quản: | Không giới hạn nhiệt độ |
Quy cách: | Trống nhựa 50kg |
Code | Quy cách |
1021091000 | Chai nhựa 1kg |
1021099025 | Thùng 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá